Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tài chính



noun
finance. family budget

[tài chính]
finance
Tài chính công
Public finance
financial
Tin thể thao / tài chính
The sports/financial news
Cố vấn tài chính
Financial adviser
HỠlệ thuộc chúng ta vỠtài chính
They are financially dependent on us
Tình hình tài chính của một doanh nghiệp
Financial standing/situation of a business
Sự cứu trợ vỠtài chính
Bailout



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.